Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cuneate




cuneate
Xem cuneiform


/'kju:niifɔ:m/ (cuneate) /'kju:niit/

tính từ
hình nêm

danh từ
chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa)

Related search result for "cuneate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.