Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cupel




cupel
['kju:pel]
danh từ
chén thử (vàng, bạc...)
ngoại động từ
thử (vàng, bạc...)


/'kju:pel/

danh từ
chén thử (vàng, bạc...)

ngoại động từ
thử (vàng, bạc...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cupel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.