Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cupid





cupid
['kju:pid]
danh từ
(thần thoại,thần học) thần ái tình
bức tranh thần ái tình, tượng thần ái tình


/'kju:pid/

danh từ
(thần thoại,thần học) thần ái tình
bức tranh thần ái tình, tượng thần ái tình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cupid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.