Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cupping




cupping
['kʌpiη]
danh từ
(y học) sự giác


/'kʌpiɳ/

danh từ
(y học) sự giác

Related search result for "cupping"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.