Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cupule




cupule
['kju:pju:l]
danh từ
(thực vật học) quả đấu
(động vật học) bộ phận hình chén, ổ hình chén


/'kju:pju:l/

danh từ
(thực vật học) quả đấu
(động vật học) bộ phận hình chén, ổ hình chén

Related search result for "cupule"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.