Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curate




curate
['kjuərit]
danh từ
(trong Giáo hội Anh) giáo sĩ giúp việc cho một linh mục xứ đạo; cha phó


/'kjuərit/

danh từ
(tôn giáo) cha phó
curate in charge cha phụ trách tạm thời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.