Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curative




curative
['kjuərətiv]
tính từ
trị bệnh, chữa bệnh
the curative value of sunshine
tác dụng trị bệnh của ánh nắng
danh từ
thuốc (chữa mắt)


/'kjuərətiv/

tính từ
trị bệnh, chữa bệnh
the curative value of sunshine tác dụng trị bệnh của ánh nắng

danh từ
thuốc (chữa mắt)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.