Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curator




curator
[kjuə'reitə]
danh từ
người phụ trách (nhà bảo tàng...)
(pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên)
uỷ viên ban quản trị (trường đại học)


/kjuə'reitə/

danh từ
người phụ trách (nhà bảo tàng...)
(pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên)
uỷ viên ban quản trị (trường đại học)

Related search result for "curator"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.