Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curbstone




curbstone
['kə:bstoun]
danh từ
đá lát lề đường


/'kə:bstoun/

danh từ
đá lát lề đường

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.