Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curd




curd
[kə:d]
danh từ
sữa đông (dùng làm phó mát)
cục đông


/kə:d/

danh từ
sữa đông (dùng làm phó mát)
cục đông

Related search result for "curd"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.