Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curdy




curdy
['kə:di]
tính từ
đóng cục, dón lại


/'kə:di/

tính từ
đóng cục, dón lại

Related search result for "curdy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.