Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
curie


[curie]
danh từ giống cái
triều chính Toà thánh
(sử học) curi (đơn vị phân chia thị tộc La mã)
(sử học) viện nguyên lão
danh từ giống đực
(vật lý học) curi (đơn vị phóng xạ)
đồng âm Curry


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.