Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curlew




curlew
['kə:lju:]
danh từ
(động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ


/'kə:lju:/

danh từ
(động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ

Related search result for "curlew"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.