Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curly




curly
['kə:li]
tính từ
quăn, xoắn
curly hair
tóc quăn


/'kə:li/

tính từ
quăn, xoắn
curly hair tóc quăn

Related search result for "curly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.