Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
curseur


[curseur]
danh từ giống đực
(cơ học) con trượt
(thiên văn) dây trượt (ở vi kế)
déplacer le curseur
thay đổi số lượng, vị trí


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.