Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curtailment




curtailment
[kə:'teilmənt]
danh từ
sự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ngắn
sự tước đi



sự rút ngắn
c. of sampling sự rút ngắn, việc lấy mẫu

/kə:'teilmənt/

danh từ
sự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ngắn
sự tước đi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.