Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curtana




curtana
[kə:'tɑ:nə]
danh từ
gươm từ (gươm không mũi trưng bày trong lễ lên ngôi ở Anh, tượng trưng cho lòng từ thiện)


/kə:'tɑ:nə/

danh từ
gươm từ (gươm không mũi trưng bày trong lễ lên ngôi ở Anh, tượng trưng cho lòng từ thiện)

Related search result for "curtana"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.