Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curtsy





curtsy
['kə:tsi]
Cách viết khác:
curtsey
['kə:tsi]
danh từ
sự khẽ nhún đầu gối cúi chào
to drop a curtsy; to make one's curtsy to
khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)
nội động từ
khẽ nhún đầu gối cúi chào


/'kə:tsi/ (curtsey) /'kə:tsi/

danh từ
sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)
to drop a curtsy; to make one's curtsy to khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)

nội động từ
khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curtsy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.