Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
curule


[curule]
tính từ
(sử học) (Chaise curule) ghế ngà (của quan viên cao cấp La Mã)
có quyền ngồi ghế ngà


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.