Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cusp




cusp
[kʌsp]
danh từ
đỉnh, chỏm, ngọn (núi...)
(toán học) điểm lùi
(thực vật học) mũi nhọn (lá...)



(hình học) điểm lùi
c. of the first kind (simple c.) điểm lùi loại một)
c. of the second kind điểm lùi loại hai
double c. điểm tự tiếp xúc

/kʌsp/

danh từ
đỉnh, chỏm, ngọn (núi...)
(toán học) điểm lùi
(thực vật học) mũi nhọn (lá...)

Related search result for "cusp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.