Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
custodian




custodian
[kʌs'toudjən]
danh từ
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ



(Tech) người bảo quản (máy điện toán và dữ kiện); tổ chức bảo quản (máy điện toán và dữ kiện)

/kʌs'toudjən/

danh từ
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.