Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
custom-built




custom-built
['kʌstəm'bilt]
tính từ
chế tạo theo sự đặt hàng riêng (cũng) custom-made
a custom-built car
ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng


/'kʌstəm'bilt/

tính từ
chế tạo theo sự đặt hàng riêng
a custom-built car ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "custom-built"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.