Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
customer





customer
['kʌstəmə]
danh từ
khách hàng
(thông tục) gã, anh chàng
a queer customer
một gã kỳ quặc



(Tech) người thuê bao, người tiêu thụ, khách hàng

/'kʌstəmə/

danh từ
khách hàng
(thông tục) gã, anh chàng
queer customer một gã kỳ quặc

Related search result for "customer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.