Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cut-off




cut-off
['kʌt'ɔ:f]
danh từ
sự cắt, sự ngắt
(vật lý) ngưỡng, giới hạn
spectrum cut-off
ngưỡng phổ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường tắt



(Tech) cắt, giới hạn (d); cộng hưởng song song (d); cắt mạch (đ); cắt đàm thoại (đ)

/'kʌtɔ:f/

danh từ
sự cắt, sự ngắt
(vật lý) ngưỡng, giới hạn
spectrum cut-off ngưỡng phố
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường tránh tắt

Related search result for "cut-off"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.