Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cut-out




cut-out
['kʌt'aut]
danh từ
sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...)
(điện học) cầu chì


/'kʌtaut/

danh từ
sự cắt, sự bỏ đi (trong sách...)
(điện học) cầu chì

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.