Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cute





cute
[kju:t]
tính từ
lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn


/kju:t/

tính từ
lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cute"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.