Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cutie




cutie
['kju:ti]
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(thông tục) cô ả xinh xắn, cô em duyên dáng
(từ lóng) vận động viên cố thắng đối thủ


/'kju:ti/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(thông tục) cô ả xinh xắn, cô em duyên dáng
(từ lóng) vận động viên cố thắng đối thủ

Related search result for "cutie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.