Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cuttle-fish




cuttle-fish
Xem cuttle


/'kʌtl/ (cuttle-fish) /'kʌtlfiʃ/
fish) /'kʌtlfiʃ/

danh từ
(động vật học) con mực

Related search result for "cuttle-fish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.