Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cutworm




cutworm
['kʌtwɔ:m]
danh từ
(động vật học) sâu ngài đêm


/'kʌtwə:m/

danh từ
(động vật học) sâu ngài đêm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.