|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cuốc
noun Suamp hen verb to hoe cuốc đất to hoe up ground
| [cuốc] | | danh từ | | | suamp hen; landrail, moor hen, water hen; amourornis phoenicurus (con cuốc) | | | ride (cuốc xe) | | động từ | | | to hoe, pick, mattock | | | cuốc đất | | to hoe up ground | | | dig out, dig up, hoe |
|
|
|
|