Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cuốc



noun
Suamp hen
verb
to hoe
cuốc đất to hoe up ground

[cuốc]
danh từ
suamp hen; landrail, moor hen, water hen; amourornis phoenicurus (con cuốc)
ride (cuốc xe)
động từ
to hoe, pick, mattock
cuốc đất
to hoe up ground
dig out, dig up, hoe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.