Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cuộc



noun
party; bont; match; game
verb
to bed; to lay

[cuộc]
party; match; game; set
event; state; condition; situation
bureau; office
(classifier)
Cuộc đình công
Strike
Cuộc hành quân
Military operation
Cuộc điều tra
Investigation
Ông đã tốn bao nhiêu cho năm cuộc điện thoại liên tỉnh tháng này?
How much did you pay for five long-distance calls this month?
bet
Thắng cuộc
To win a bet
Thua cuộc
To lose a bet
xem đánh cuộc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.