Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cycler




cycler
['saiklə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cyclist



(Tech) bộ điều khiển chu trình


thiết bị điều khiển chu trình

/'saiklə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cyclist

Related search result for "cycler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.