Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cyclopean




cyclopean
[sai'kloupiən]
tính từ
(thuộc) người khổng lồ một mắt; giống người khổng lồ một mắt
khổng lồ, to lớn


/sai'kloupiən/

tính từ
(thuộc) người khổng lồ một mắt; giống người khổng lồ một mắt
khổng lồ, to lớn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.