Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cyclotron


[cyclotron]
danh từ giống đực
(vật lý học) xiclotron (máy gia tốc cộng hưởng từ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.