 | [cygne] |
 | danh từ giống đực |
| |  | (động vật học) chim thiên nga |
| |  | lông tơ thiên nga |
| |  | Manteau garni de cygne |
| | áo choàng lót lông tơ thiên nga |
| |  | bec de cygne |
| |  | vòi nước có hình dáng như cổ thiên nga |
| |  | chant du cygne |
| |  | (tác phẩm) tuyệt bút (của một bậc thiên tài) |
| |  | cou de cygne |
| |  | cổ thiên nga (cao mà mềm mại) |
| |  | en col de cygne |
| |  | hình cổ thiên nga |
 | đồng âm Signe |