|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cylindre
| [cylindre] | | danh từ giống đực | | | (toán học) hình trụ | | | Volume du cylindre | | thể tích hình trụ | | | (cơ học) xi-lanh | | | (kỹ thuật) trục cán | | | Machine à plusieurs cylindres | | máy có nhiều trục cán | | | trục lăn (để lăn đường) | | | trụ, ống; trục | | | Cylindres urinaires | | (y học) trụ niệu | | | Cylindre central | | (thực vật học) trụ giữa | | | une six cylindres | | | xe có 6 xi-lanh |
|
|
|
|