Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cymbal





cymbal
['simbəl]
danh từ
(âm nhạc) cái chũm choẹ


/'simbəl/

danh từ
(âm nhạc) cái chũm choẹ

Related search result for "cymbal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.