Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cymbalist




cymbalist
['simbəlist]
danh từ
(âm nhạc) người đánh chũm choẹ


/'simbəlist/

danh từ
(âm nhạc) người đánh chũm choẹ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.