Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cynique


[cynique]
tính từ
vô liêm sỉ
Attitude cynique
thái độ vô liêm sỉ
Un individu cynique
kẻ vô liêm sỉ
phản nghĩa Conformiste, honteux, timide
(triết học) xinic (thuộc một trường phái triết học cổ đại)
L'école cynique
trường phái xinic
danh từ
kẻ vô liêm sỉ
(số nhiều, (triết học)) phái xinic


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.