Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cytology




cytology
[sai'tɔlədʒi]
danh từ
(sinh vật học) tế bào học


/sai'tɔiədʤi/

danh từ
(sinh vật học) tế bào học

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.