Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
czech




czech
[t∫ek]
Cách viết khác:
Czekh
[t∫ek]
tính từ
(thuộc) Séc
danh từ
người Séc
tiếng Séc


/tʃek/ (Czekh) /tʃek/

tính từ
(thuộc) Séc

danh từ
người Séc
tiếng Séc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "czech"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.