Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
czekh




czekh
Xem czech


/tʃek/ (Czekh) /tʃek/

tính từ
(thuộc) Séc

danh từ
người Séc
tiếng Séc

Related search result for "czekh"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.