Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
các


(từ cũ, nghĩa cũ) étage
Cửa các buồng khuê
étage et chambre de jeune fille (de famille noble)
les; des
Các nước xã hội chủ nghĩa
les pays socialistes
Các đồ lặt vặt
des objets divers
compenser; payer une soulte
carte
Các cử tri
carte d'électeur
Các nhà báo
carte de journaliste
nhận đổi không các
accepter un échange sans soulte



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.