câblé
 | [câblé] |  | tÃnh từ | | |  | xe | | |  | Fil câblé | | | chỉ xe | | |  | xem câble 1, 2 | | |  | Moulure câblée | | | (kiến trúc) đưá»ng đắp hình thừng | | |  | Ancre câblée | | | (hà ng hải) neo có cáp | | |  | (thân máºt) đúng mốt (như) à la mode |  | danh từ giống đực | | |  | chỉ xe | | |  | dây bện (để treo tranh, buá»™c mà n...) |
|
|