Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cénacle


[cénacle]
danh từ giống đực
(tôn giáo) phòng xen (nơi Chúa Giê-xu ăn bữa cuối cùng với các tông đồ)
hội, nhóm
Cénacle littéraire
hội văn


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.