cérémonie
 | [cérémonie] |  | danh từ giống cái | | |  | lễ, nghi lễ | | |  | Vêtements de cérémonie | | | lễ phục | | |  | Assister à une cérémonie | | | tham dự và o một buổi lễ | | |  | nghi lễ xã giao | | |  | Recevoir qqn avec cérémonie | | | đón tiếp ai theo nghi lễ xã giao | | |  | faire des cérémonies | | |  | là m khách, là m bộ | | |  | sans cérémonie | | |  | không câu nệ, tự nhiên |
|
|