|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
côtière
| [côtière] | | tÃnh từ giống cái | | | ven biển, duyên hải | | | Région côtière | | vùng ven biển | | | fleuve côtier | | | sông phát nguyên gần bá» biển | | danh từ giống cái | | | (nông nghiệp) thá»a đất dốc vừa |
|
|
|
|