Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cùn


non tranchant; émoussé
Dao cùn
couteau non tranchant
Kéo cùn
ciseaux émoussés
usé
Chổi cùn
balai usé
rouillé
Cùn vá» toán há»c
rouillé en mathématiques
lý sự cùn
raisonner comme un panier percé; raisonner comme une pantoufle



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.