 | [cúp] |
| |  | cup |
| |  | Cúp bóng đá Dunhill |
| | Dunhill Football Cup |
| |  | Cúp bóng đá thế giới |
| | World Cup |
| |  | Chúng tôi từng hai lần vô địch và hai lần đoạt cúp |
| | We have won twice the title and twice the cup |
| |  | to stop; to cut |
| |  | Cúp nguồn tiếp tế |
| | To cut off supplies |
| |  | Bố nó doạ cúp tiá»n trợ cấp cho nó |
| | His father threatened to stop his allowance |
| |  | xem cúp máy |
| |  | xem cụp |