Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cơi



noun
tray
cơi trầu Betel-tray

[cơi]
danh từ
tray, platter
cơi trầu
betel-tray; platter of betel
động từ
build a superstructure (over), raise
cơi nhà lên một tầng nữa
build (on) an additional storey
(tiếng lóng) pilfer, steal (đấm/đá cơi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.